Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
A
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
佝僂 câu lũ
1
/1
佝僂
câu lũ
[
câu lâu
]
Từ điển trích dẫn
1. Lưng khom, lưng gù. ◇Kỉ Quân 紀昀: “Nhất phụ nhân bạch phát thùy đầu, câu lũ huề trượng” 一婦人白髮垂頭, 佝僂攜仗 (Duyệt vi thảo đường bút kí 閱微草堂筆記) Một người đàn bà tóc trắng xõa đầu, lưng khom chống gậy.
Bình luận
0